Posts

Showing posts from 2019

EDTA 4Na, Ethylendiamin Tetraacetic Acid

Image
http://phanphoihoachat.net/San-pham/1096278/2151272/EDTA-4NA-ETHYLENDIAMIN-TETRAACETIC-ACID.html Tên sản phẩm: EDTA 4Na, Ethylendiamin Tetraacetic Acid Tên gọi khác: Ethylendiamin Tetraacetic Acid Công thức hóa học: (HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2 Công dụng / Ứng dụng:  Sản phẩm: EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) Công thức hóa học: (HO2CCH2)2NCH2CH2N(CH2CO2H)2 Tên thường gọi: EDTA, Ethylendiamin Tetraacetic Acid Xuất xứ: TQ Đóng gói: 25 kg/bao EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) Mô tả: -EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid) Bột màu trắng. Công dụng: -EDTA (Ethylendiamin Tetraacetic Acid)Dùng để cô lập các ion kim loại, làm cho các ion này không tác dụng được với các hợp chất khác.-EDTA còn dùng cho các trường hợp bị nhiễm độc chì, thủy ngân ở người; cô lập canxi, magiê trong nước cứng, tránh để chúng kết hợp với các thành phần trong bột giặt tạo thành những cặn bẩn không tan bám dính vào quần áo ...-Ngoài ra, EDTA còn được ứng dụng trong phân bón nông nghiệp (dùng để tạ

PROPYLENE GLYCOL – PG- CHẤT GIỮ ĐỘ ẨM, CHẤT TẢI LẠNH, CHẤT CHỐNG ĐÔNG, CHẤT LY TRÍCH HƯƠNG LIỆU

Image
Tên sản phẩm: Propylene Glycol – PG- chất giữ độ ẩm, chất tải lạnh, chất chống đông, chất ly trích hương liệu Tên gọi khác: PG  Công thức hóa học: CH3-CH(OH)-CH2OH; C3H8O2 Mô tả ngoại quan:  Propylene Glycol -  PG (USP), PG (ind), chất tải lạnh, chất chống đông, chất ly trích hương liệu. Propylene Glycol -  PG dược có độc tính thấp và cực kỳ tinh khiết vì thế nó được dùng trong công nghiệp dược, mỹ phẩm, thực phẩm, nước giải khát và các ứng dụng khác. Propylene Glycol l là chất lỏng không màu, gần như không mùi, hơi nhớt, hút ẩm, có khả năng hoà tan nhiều loại vô cơ, hữu cơ (acid béo, alcohol, ketone, ester) và tan hoàn toàn trong nước. Propylene Glycol -  PG là chất kháng khuẩn và là chất bảo quản thực phẩm hiệu quả. Propylene Glycol là một dung môi quan trọng hoà tan nhiều loại chất thơm. hưong dược được dùng trong công nghiệp ly trích hương thơm tạo ra các hương thơm cô đặc có chất lượng cao và giá thành rẻ. Trạng thái vật lý: Lỏng. Màu sắc: Không màu. Mùi đặc trư

Axit sulfuric H2SO4 98% chất lượng tốt

Image
Axit sulfuric H2SO4 98%  được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp : sản xuất phèn, sắt thép, dệt nhuộm, xử lý nước, bình ắc quy, thực phẩm (nhà máy đường, bột ngọt), nhà máy điện, thuộc da,… Thông số kỹ thuật của Axit sulfuric H2SO4 98%chi tiết như sau: 1.Tên sản phẩm/Tên gọi khác Axit sulfuric H2SO4 98% 2.Thông tin sản phẩm Mã sản phẩm :  H2SO4-98 Xuất xứ :  Việt Nam – Bao bì đóng gói : Can nhựa 30 Kg, phuy nhựa 250 Kg, bồn sắt có tráng PU từ 10.000 Kg đến 20.000 Kg. Tên chỉ tiêu Phương pháp thử Mức quy định và đơn vị – Hàm lượng acid sulfuric JSFA VIII Min 98% – Hàm lượng cặn sau nung PD100006 Max 0,05% – Hàm lượng sắt (Fe) PD100006 Max 0,02% 3.Ứng dụng Axit sulfuric H2SO4 98% được ứng dụng: Sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp : sản xuất phèn lọc nước, sản xuất sắt thép, dệt nhuộm, xử lý nước, bình ắc quy, sản xuất trong thực phẩm (nhà máy đường, bột ngọt), nhà máy điện, thuộc da …….. 4.Hàm lượng/liều lượng tham khảo Công thức phân tử  H 2 S

AXIT FORMIC – CH2O2 – HÀNG ĐỨC – FORMIC ACID HU

Image
VMCGROUP chuyên nhập và phân phối sản phẩm  AXIT FORMIC – CH2O2 – HÀNG ĐỨC – FORMIC ACID   là dạng axít cacboxylic đơn giản nhất. Công thức của nó là HCOOH hoặc CH 2 O 2 . Nó là một sản phẩm trung gian trong tổng hợp hóa hoc và xuất hiện trong tự nhiên, phần lớn trong nọc độc của ong và vòi đốt của kiến. Thông số kỹ thuật của  AXIT FORMIC – CH2O2 – HÀNG ĐỨC – FORMIC ACID   chi tiết như sau: 1.Tên sản phẩm/Tên gọi khác AXIT FORMIC – CH2O2 – HÀNG ĐỨC – FORMIC ACID Các tên gọi khác: Axit hidro cacboxylic, Axit Formylic, axit aminic Hàm lượng Axit Formic: 85% Hàm lượng Axit Acetic: 50mg/kg Hàm lượng Sulfate: 1mg/kg Hàm lượng Chloride: 1mg/kg 2.Thông tin sản phẩm Công thức hóa học: CH2O2 Quy cách đóng can: tịnh 25-35 kg/can Xuất xứ: Đức/Trung Quốc Ngoại quan: Dạng lỏng trong suốt mùi đặc trưng Loại sản phẩm:  Hóa chất cao su, giấy, dệt nhuộm Danh pháp theo IUPAC:  Axit metanoic Tiêu chuẩn chất lượng :  Số CAS: 64 – 18 – 6 3.Ứng dụng   Sản phẩm  AXIT FORMIC – CH2O2 – HÀ